Có 2 kết quả:

揹負 bội phụ背负 bội phụ

1/2

bội phụ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ

bội phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ